Stt | Tên trường | Vị trí | Học phí | Ký túc xá | Khác | |
1 | Chungang University – dân lập |
Seoul, Anseong | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 6,200,000 | 837.000 won/3 tháng | Tỉ lệ bỏ trốn dưới 1% học bạ 7,0 |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 | |||||
Phí đăng ký nhập học | ₩ 60,000 | xin được code visa | ||||
2 | Trường nữ ehwa – dân lập | Seoul | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 6,600,000 | Tỷ lệ bỏ trốn dưới 1% | |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 ₩ 60,000 |
Có người Hàn bảo lãnh | ||||
Phí đăng ký nhập học | ||||||
3 | YONSEI UNIVERSITY ( WONJU ) dân lập |
WONJU | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 6,000,000 | Tỉ lệ bỏ trốn dưới 1% | |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 ₩ 60,000 |
|||||
Phí đăng ký nhập học | ||||||
4 | Seoul University – công lập |
Seoul | Học phí ( 1 năm ) lớp sáng | ₩ 7,000,000 | Trường 1% | |
Học phí ( 1 năm ) chiều | ₩ 6,320,000 | cấp thư mời | ||||
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 | |||||
Phí đăng ký nhập học | ₩ 60,000 | |||||
5 | Trường nữ Duksung – dân lập |
Seoul | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 4,800,000 | 300.000 won/1 tháng | Trường visa thường Có người Hàn bảo lãnh |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 ₩ 50,000 |
|||||
Phí đăng ký nhập học | ||||||
6 |
Gangneung – Wonju National University – công lập |
Gangwon – do | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 4,800,000 | có nhiều việc làm cho sinh viên | Trường visa thường học bạ 7,0 |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 ₩ 50,000 |
|||||
Phí đăng ký nhập học | ||||||
7 | Shinhan University – dân lập |
Uijeongbusi | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 5,200,000 | Trường visa thường | |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 ₩ 50,000 |
|||||
Phí đăng ký nhập học | ||||||
8 | Kwangwoon University – dân lập |
Seoul | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 5,200,000 | Trường visa thường 1 kỳ 8 tuần, 1 ngày học 5 tiếng từ 9h – 15h |
|
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 ₩ 50,000 |
|||||
Phí đăng ký nhập học | ||||||
9 | Daejin University – dân lập |
Pocheonsi | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 4,800,000
₩ 50,000 |
Phòng 4 người:
110.000 – 130.000 won/ 1 tháng |
Trường visa thường |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ||||||
Phí đăng ký nhập học | ||||||
10 | Yuhan University – dân lập – cao đẳng |
Bucheonsi | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 4,000,000 | Trường visa thường | |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 | |||||
Phí đăng ký nhập học | ₩ 100,000 | |||||
11 | Catholic University of Daegu – dân lập |
Deagusi | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 4,400,000 | Tỷ lệ bỏ trốn dưới 1% | |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 | |||||
Phí đăng ký nhập học | ₩ 50,000 | |||||
12 | YOUNGNAM University – dân lập |
Deagusi | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 4,400,000 | ||
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 | Trường visa thường | ||||
Phí đăng ký nhập học | ₩ 50,000 | |||||
13 | SHINGU University – cao đẳng dân lập |
Sonnamsi | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 4,400,000 | Phòng 4 người:
190.000 won/ 1 tháng |
Trường visa thường |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 | |||||
Phí đăng ký nhập học | ₩ 50,000 | |||||
14 | Ajou University – dân lập |
Suwonsi | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 4,800,000 | Trường visa thường | |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 200,000 | gần Seoul | ||||
Phí đăng ký nhập học | ₩ 50,000 | |||||
15 | Songsil University – dân lập |
Seoul | Học phí ( 1 năm ) | ₩ 4,800,000 | Trường visa thường | |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 | |||||
Phí đăng ký nhập học | ₩ 50,000 | |||||
16 | Incheon University – công lập |
Incheon | Học phí ( 1 năm ) lớp sáng | ₩ 4,800,000 | Trường visa thẳng | |
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 | cấp mã code | ||||
Phí đăng ký nhập học | ₩ 60,000 | |||||
17 | Korea University – dân lập |
Seoul | Học phí ( 1 năm ) lớp sáng | ₩ 6,520,000 | Trường visa thường | |
Học phí ( 1 năm ) chiều | ₩ 5,880,000 | Trường visa thường | ||||
Bảo hiểm ( 1 năm ) | ₩ 150,000 | |||||
Phí đăng ký nhập học | ₩ 60,000 |
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
TUYỂN DỤNG CÁN BỘ ĐỐI NGOẠI PHÒNG TIẾN ĐỘ NHẬT BẢN
TUYỂN GIÁO VIÊN DẠY TIẾNG HY LẠP – TÂY BAN NHA
TUYỂN DỤNG CÁN BỘ QUẢN LÝ HỌC VIÊN
CẬP NHẬT ĐƠN HÀNG ĐẦU THÁNG 9
Bão Shanshan “rất mạnh” có thể đổ bộ vào Kyushu (Nhật Bản) hôm 29/8, mang theo mưa rất lớn
TUYỂN DỤNG CÁN BỘ QUẢN LÝ PHÒNG ĐÀO TẠO
XUẤT CẢNH LIÊN BANG NGA NGÀY 19/8/2024
Cập nhật các đơn hàng công xưởng mới